Phiên âm : tíng bù.
Hán Việt : đình bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 留步, 止步, .
Trái nghĩa : , .
停下腳步。如:「穿越馬路時, 不可停步, 應快速向前走。」