Phiên âm : tíng xiē.
Hán Việt : đình hiết.
Thuần Việt : ngừng kinh doanh; đóng cửa.
Đồng nghĩa : 停息, 休息, 暫停, .
Trái nghĩa : , .
ngừng kinh doanh; đóng cửa歇业小店亏本停歇.xiǎo diàn kuīběn tíngxiē.ngừng; tạnh直到天亮,大风还没有停歇.cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.