VN520


              

停歇

Phiên âm : tíng xiē.

Hán Việt : đình hiết.

Thuần Việt : ngừng kinh doanh; đóng cửa.

Đồng nghĩa : 停息, 休息, 暫停, .

Trái nghĩa : , .

ngừng kinh doanh; đóng cửa
歇业
小店亏本停歇.
xiǎo diàn kuīběn tíngxiē.
ngừng; tạnh
直到天亮,大风还没有停歇.
cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.


Xem tất cả...