VN520


              

停機坪

Phiên âm : tíng jī píng.

Hán Việt : đình cơ bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專供飛機停留的廣場。例停機坪裡的貨機正忙著裝卸貨物。
專供著陸的飛機停留、裝卸之用的廣場。


Xem tất cả...