Phiên âm : tíng jiù.
Hán Việt : đình cữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停放靈柩。通常指靈柩在埋葬前, 暫時停放於家中。《後漢書.卷八一.獨行傳.范式傳》:「遂停柩移時, 乃見有素車白馬, 號哭而來。」《初刻拍案驚奇》卷一六:「擇時入斂, 已畢, 停柩在堂。」