VN520


              

停妻再娶

Phiên âm : tíng qī zài qǔ.

Hán Việt : đình thê tái thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拋棄未離異的妻子而再娶。元.楊顯之《瀟湘雨》第四折:「問他一個交結貢官, 停妻再娶, 縱容潑婦, 枉法成招。」


Xem tất cả...