Phiên âm : tíng qī zài qǔ.
Hán Việt : đình thê tái thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拋棄未離異的妻子而再娶。元.楊顯之《瀟湘雨》第四折:「問他一個交結貢官, 停妻再娶, 縱容潑婦, 枉法成招。」