Phiên âm : tíng bàn.
Hán Việt : đình bạn.
Thuần Việt : ngừng làm việc; ngừng công việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngừng làm việc; ngừng công việc中途停止进行中的事业