VN520


              

停业

Phiên âm : tíng yè.

Hán Việt : đình nghiệp.

Thuần Việt : ngừng kinh doanh; tạm ngừng kinh doanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngừng kinh doanh; tạm ngừng kinh doanh
暂时停止营业
清理存货,停业两天.
qīnglǐ cúnhuò,tíngyè liǎngtiān.
nghỉ kinh doanh; thôi kinh doanh


Xem tất cả...