VN520


              

偏袒搤腕

Phiên âm : piān tǎn è wàn.

Hán Việt : thiên đản ách oản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露出手臂以另一隻手抓住, 表示憤慨不平。《史記.卷八六.刺客傳.荊軻傳》:「樊於期偏袒搤腕而進曰:『此臣之日夜切齒腐心也, 乃今得聞教!』遂自剄。」也作「偏袒扼腕」。


Xem tất cả...