Phiên âm : piān tǎn è wàn.
Hán Việt : thiên đản ách oản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容憤慨不平的樣子。《戰國策.燕策三》:「樊於期偏袒扼腕而進曰:『此臣日夜切齒拊心也, 乃今得聞教。』」也作「偏袒搤腕」。