VN520


              

偏袒扼腕

Phiên âm : piān tǎn è wàn.

Hán Việt : thiên đản ách oản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容憤慨不平的樣子。《戰國策.燕策三》:「樊於期偏袒扼腕而進曰:『此臣日夜切齒拊心也, 乃今得聞教。』」也作「偏袒搤腕」。


Xem tất cả...