VN520


              

偏袒

Phiên âm : piān tǎn.

Hán Việt : thiên đản.

Thuần Việt : thiên vị; ủng hộ một phía; bênh vực một phía.

Đồng nghĩa : 不公, 偏頗, 偏私, .

Trái nghĩa : 公平, 公正, 公允, .

thiên vị; ủng hộ một phía; bênh vực một phía
袒护双方中的一方参看〖左袒〗


Xem tất cả...