Phiên âm : piān qī.
Hán Việt : thiên tê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨居。《文選.陸機.擬古詩十二首.擬青青河畔草》:「良人游不歸, 偏棲獨隻翼。」