Phiên âm : piān tí.
Hán Việt : thiên đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酒壺。宋.無名氏《李師師外傳》:「又賜藕絲燈……琉璃盞、鏤金偏提各十事。」宋.林洪《山家清事.酒具》:「舊有偏提, 猶今酒鱉, 長可尺五而匾, 客斗餘。」