VN520


              

偏差

Phiên âm : piān chā.

Hán Việt : thiên sai.

Thuần Việt : độ lệch; độ chếch.

Đồng nghĩa : 差錯, .

Trái nghĩa : 準確, .

độ lệch; độ chếch
运动的物体离开确定方向的角度
第一发炮弹打歪了,修正了偏差后,第二发便击中了目标.
dìyīfā pàodàn dǎwāi le,xīuzhèng le piānchà hòu,dìèrfā biàn jízhōng le mùbiāo.


Xem tất cả...