VN520


              

偏失

Phiên âm : piān shī.

Hán Việt : thiên thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偏差失誤。例行為偏失
偏差失誤。如:「行為偏失」。《朱子語類.卷二六.論語八.里仁篇上》:「聖人之言寬舒, 無所偏失。如云『觀過斯知仁』, 猶曰觀人之過, 足知夫仁之所存也。」


Xem tất cả...