Phiên âm : piān shī.
Hán Việt : thiên thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偏差失誤。例行為偏失偏差失誤。如:「行為偏失」。《朱子語類.卷二六.論語八.里仁篇上》:「聖人之言寬舒, 無所偏失。如云『觀過斯知仁』, 猶曰觀人之過, 足知夫仁之所存也。」