VN520


              

偏墜

Phiên âm : piān zhuì.

Hán Việt : thiên trụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中醫上指陰囊一側腫大偏垂的病症。通常疝氣、睪丸炎皆可能引發此症。

sa tinh hoàn。
中醫指陰囊的一側腫大下垂的症狀。
睾丸炎、疝氣等疾患都能引起這種症狀。


Xem tất cả...