Phiên âm : piān xìng.
Hán Việt : thiên hãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 偏愛, .
Trái nghĩa : , .
偏私寵幸。明.無名氏《鬧銅臺》第一折:「卻不道三從四德存貞性, 將他那色心一片專偏倖。」