VN520


              

偏倖

Phiên âm : piān xìng.

Hán Việt : thiên hãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 偏愛, .

Trái nghĩa : , .

偏私寵幸。明.無名氏《鬧銅臺》第一折:「卻不道三從四德存貞性, 將他那色心一片專偏倖。」


Xem tất cả...