Phiên âm : hòu zhǐ.
Hán Việt : hậu chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等待朝廷的命令。《初刻拍案驚奇》卷二○:「次日青衣小帽, 同押解人到朝候旨。」