VN520


              

候旨

Phiên âm : hòu zhǐ.

Hán Việt : hậu chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等待朝廷的命令。《初刻拍案驚奇》卷二○:「次日青衣小帽, 同押解人到朝候旨。」


Xem tất cả...