VN520


              

候賬

Phiên âm : hòu zhàng.

Hán Việt : hậu trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

會賬、付款。如:「每次聚餐, 他總是搶著候賬。」


Xem tất cả...