Phiên âm : hòu shěn.
Hán Việt : hậu thẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等候審問。如:「他在法院候審中。」《醒世恆言.卷一五.赫大卿遺恨鴛鴦絛》:「他的父母又極護短, 不說兒子不學好, 反告小僧謀死, 今日在此候審。」
hậu thẩm; chờ thẩm vấn; đợi xét xử (nguyên cáo, bị cáo)。(原告、被告)等候審問。出庭候審ra toà chờ thẩm vấn