VN520


              

候審

Phiên âm : hòu shěn.

Hán Việt : hậu thẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等候審問。如:「他在法院候審中。」《醒世恆言.卷一五.赫大卿遺恨鴛鴦絛》:「他的父母又極護短, 不說兒子不學好, 反告小僧謀死, 今日在此候審。」

hậu thẩm; chờ thẩm vấn; đợi xét xử (nguyên cáo, bị cáo)。
(原告、被告)等候審問。
出庭候審
ra toà chờ thẩm vấn


Xem tất cả...