VN520


              

候用

Phiên âm : hòu yòng.

Hán Việt : hậu dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等候任用。例候用人員應及早充實專業知識和技能, 以便上任後能立刻上手。
1.等候任用。如:「候用人員」、「候用教師」。2.等候使用。《官場現形記》第三八回:「太太便吩咐備燕菜酒席兩桌, 下餘的備辦男女衣料四分, 再配些別的禮物, 一概明天候用。」


Xem tất cả...