Phiên âm : hòu chē.
Hán Việt : hậu xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等候搭車。如:「你每天花在候車的時間有多少?」
đợi xe。等候乘車。候車室phòng đợi xe