VN520


              

候車

Phiên âm : hòu chē.

Hán Việt : hậu xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等候搭車。如:「你每天花在候車的時間有多少?」

đợi xe。
等候乘車。
候車室
phòng đợi xe


Xem tất cả...