Phiên âm : hòu chē shì.
Hán Việt : hậu xa thất.
Thuần Việt : phòng đợi; phòng chờ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng đợi; phòng chờ (tàu, xe)火车、长途汽车站等为方便旅客等车所设的房屋