VN520


              

候教

Phiên âm : hòu jiào.

Hán Việt : hậu giáo.

Thuần Việt : xin đến chỉ giáo; đợi chỉ giáo; xin dạy bảo cho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xin đến chỉ giáo; đợi chỉ giáo; xin dạy bảo cho
敬辞,等候指教
本星期日下午在舍下候教.
běn xīngqīrì xiàwǔ zài shèxià hòujiào.


Xem tất cả...