VN520


              

候鴈

Phiên âm : hòu yàn.

Hán Việt : hậu nhạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鴈為候鳥, 故稱「候鴈」。《淮南子.時則》:「涼風至, 候鴈來、玄鳥歸、群鳥翔。」《文選.左思.蜀都賦》:「晨鳧旦至, 候鴈銜蘆。」


Xem tất cả...