Phiên âm : hòu zhěn.
Hán Việt : hậu chẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等候醫生診療。如:「這次流行性感冒來勢洶洶, 各大醫院擠滿了候診的病人。」
đợi khám bệnh; chờ khám。(病人)門診時等候診斷治療。候診室phòng đợi khám bệnh