VN520


              

候診

Phiên âm : hòu zhěn.

Hán Việt : hậu chẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等候醫生診療。如:「這次流行性感冒來勢洶洶, 各大醫院擠滿了候診的病人。」

đợi khám bệnh; chờ khám。
(病人)門診時等候診斷治療。
候診室
phòng đợi khám bệnh


Xem tất cả...