Phiên âm : cāng jié zhōng wén mǎ.
Hán Việt : thương hiệt trung văn mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倉頡中文輸入法所賴以遵循的輸入碼, 可分為四類, 共二十四個中文字母, 如哲理類:日、月、金、木、水、火、土;筆畫類:竹、戈、十、大、中、一、弓;人體類:人、心、手、口;字形類:尸、廿、山、女、田、卜。