VN520


              

倉皇無措

Phiên âm : cāng huáng wú cuò.

Hán Việt : thương hoàng vô thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中慌亂, 不知如何是好。明.朱國禎《湧幢小品.卷二三.判土地》:「次日崇之至, 值河水泛漲, 中流失楫, 舟人倉皇無措。」也作「倉皇失措」。


Xem tất cả...