Phiên âm : cāng lǐn.
Hán Việt : thương lẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儲藏米穀的地方。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「發倉廩, 散財幣, 以振孤獨窮困之士。」《三國演義》第一二○回:「大事已定, 出榜安民, 盡封府庫倉廩。」