Phiên âm : cāng cāng huáng huáng.
Hán Việt : thương thương hoàng hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恐懼忙亂的樣子。《初刻拍案驚奇》卷一一:「卻是渡頭船家周四, 手中拿了白絹竹籃, 倉倉皇皇, 對王生說道。」