VN520


              

倉租

Phiên âm : cāng zū.

Hán Việt : thương tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.租用倉庫的錢。如:「碼頭倉租十分低廉。」2.為進出口貿易上所需保管及處理費用的一項, 於決定價格時, 應計算之。


Xem tất cả...