VN520


              

倉神

Phiên âm : cāng shén.

Hán Việt : thương thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中國民間行神之一。保佑糧倉安全完好的神祇。大多為糧倉官兵和糧商米販所供奉。民間大多以韓信、蕭何為倉神。


Xem tất cả...