Phiên âm : cāng shén.
Hán Việt : thương thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國民間行神之一。保佑糧倉安全完好的神祇。大多為糧倉官兵和糧商米販所供奉。民間大多以韓信、蕭何為倉神。