Phiên âm : cāng fáng.
Hán Việt : thương phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貯藏糧食、物品的房舍。《西遊記》第二三回:「這都是倉房、庫房、碾房各房, 還不曾到那廚房邊哩。」