VN520


              

倉老鼠和老鴰去借糧

Phiên âm : cāng lǎo shǔ hé lǎo guā qù jiè liáng.

Hán Việt : thương lão thử hòa lão quát khứ tá lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)守著的沒有, 飛著的有。糧倉裡的老鼠還向天上的鳥借糧食。譏諷人裝窮或弄錯對象, 向沒有此東西或不管這事的人求助。《紅樓夢》第六一回:「可是你舅母姨娘兩三個親戚都管著, 怎不和他們要去, 倒和我來要?這可是『倉老鼠和老鴰去借糧』, 守著的沒有, 飛著的有!」


Xem tất cả...