Phiên âm : cāng zū.
Hán Việt : thương tô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.租用倉庫的錢。如:「碼頭倉租十分低廉。」2.為進出口貿易上所需保管及處理費用的一項, 於決定價格時, 應計算之。