Phiên âm : cāng áo.
Hán Việt : thương ngao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儲藏米穀的場所。《水滸傳》第一○回:「倉廒內自有官司封記, 這幾堆草, 一堆堆都有數目。」《三國演義》第八七回:「米滿倉廒, 財盈府庫。」也作「倉敖」。