VN520


              

倉廒

Phiên âm : cāng áo.

Hán Việt : thương ngao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儲藏米穀的場所。《水滸傳》第一○回:「倉廒內自有官司封記, 這幾堆草, 一堆堆都有數目。」《三國演義》第八七回:「米滿倉廒, 財盈府庫。」也作「倉敖」。


Xem tất cả...