VN520


              

倉促

Phiên âm : cāng cù.

Hán Việt : thương xúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 匆忙, 匆促, 匆匆, .

Trái nghĩa : 充裕, .

急促匆忙。例這件事關係重大, 不可倉促做決定。
急促、匆忙。《紅樓夢》第一五回:「今日初會, 倉促竟無敬賀之物。」


Xem tất cả...