VN520


              

俯首聽命

Phiên âm : fǔ shǒu tīng mìng.

Hán Việt : phủ thủ thính mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低著頭聽從命令。形容恭順服從的樣子。《宋史.卷三.太祖本紀三》:「及其發號施令, 名藩大將, 俯首聽命。」


Xem tất cả...