Phiên âm : fǔ shǒu tīng mìng.
Hán Việt : phủ thủ thính mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低著頭聽從命令。形容恭順服從的樣子。《宋史.卷三.太祖本紀三》:「及其發號施令, 名藩大將, 俯首聽命。」