Phiên âm : fǔ shǒu chēng chén.
Hán Việt : phủ thủ xưng thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低頭認輸、投降。例我隊以強大的打擊力, 使對方不得不俯首稱臣。低頭認輸、投降。如:「我隊以強大的打擊火力, 拉開比數, 對方不得不俯首稱臣。」