VN520


              

俯仰之间

Phiên âm : fǔ yǎng zhī jiān.

Hán Việt : phủ ngưỡng chi gian.

Thuần Việt : thoáng cái; thoáng qua; trong nháy mắt; trong chớp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoáng cái; thoáng qua; trong nháy mắt; trong chớp mắt
形容时间很短


Xem tất cả...