Phiên âm : fǔ wò chēng.
Hán Việt : phủ ngọa sanh.
Thuần Việt : nằm sấp chống tay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nằm sấp chống tay (môn thể dục)增强臂力的一种辅助性体育运动两手和两前脚掌撑地,身体俯卧,连续平起平落