Phiên âm : fǔ shǒu rèn zuì.
Hán Việt : phủ thủ nhận tội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低頭承認罪行。例這名嫌犯眼看證據確鑿, 不得不俯首認罪。低頭承認自己的罪行。如:「搶劫銀行的嫌犯在證據確鑿的情況下, 終於俯首認罪。」