Phiên âm : fǔ wò.
Hán Việt : phủ ngọa.
Thuần Việt : nằm sấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nằm sấp脸朝下躺着战士一动也不动地俯卧在地上.zhànshì yīdòng yě bùdòng dì fǔwò zài dìshàng.