Phiên âm : fǔ fú.
Hán Việt : phủ phục.
Thuần Việt : phủ phục; sụp xuống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phủ phục; sụp xuống (đất)趴在地上(多表示屈服或崇敬)俯伏听命fǔfú tīngmìng