Phiên âm : fǔ shǒu tiē ěr.
Hán Việt : phủ thủ thiếp nhĩ.
Thuần Việt : cúi đầu nghe theo; ngoan ngoãn tuân theo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúi đầu nghe theo; ngoan ngoãn tuân theo (mang ý châm biếm)形容非常驯服恭顺(含贬义)'帖'也作贴