Phiên âm : fǔ suì yōu miǎo.
Hán Việt : phủ toại u miễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遂, 成全。幽眇, 隱微的心事。俯遂幽眇指對方能體貼自己內心的苦衷。唐.元稹《鶯鶯傳》:「倘仁人用心, 俯遂幽眇, 雖死之日, 猶生之年。」