VN520


              

俯視

Phiên âm : fǔ shì.

Hán Việt : phủ thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 俯瞰, .

Trái nghĩa : 仰望, 瞻仰, .

從高處往下看。例她喜歡登上高山俯視山谷中的清幽景致。
從高處往下看。《文選.宋玉.高唐賦》:「俯視崝嶸, 窐寥窈冥。」《文選.曹丕.雜詩二首之一》:「俯視清水波, 仰看明月光。」

nhìn xuống; trông xuống。
從高處往下看。
站在山上俯視蜿蜓的公路。
đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo


Xem tất cả...