VN520


              

俯拾即是

Phiên âm : fǔ shí jí shì.

Hán Việt : phủ thập tức thị.

Thuần Việt : nhặt đâu cũng có; rất nhiều; đầy rẫy.

Đồng nghĩa : 俯拾地芥, 如拾草芥, .

Trái nghĩa : 屈指可數, 寥寥無幾, .

nhặt đâu cũng có; rất nhiều; đầy rẫy
只要弯下身子来检,到处都是形容地上的某一类东西、要找的某一类例证、文章中的错别字等很多也说俯拾皆是


Xem tất cả...