Phiên âm : fǔ shì.
Hán Việt : phủ thị.
Thuần Việt : nhìn xuống; trông xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn xuống; trông xuống从高处往下看站在山上俯视蜿蜓的公路.zhàn zài shānshàng fǔshì wāntíng de gōnglù.