VN520


              

俯视

Phiên âm : fǔ shì.

Hán Việt : phủ thị.

Thuần Việt : nhìn xuống; trông xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn xuống; trông xuống
从高处往下看
站在山上俯视蜿蜓的公路.
zhàn zài shānshàng fǔshì wāntíng de gōnglù.


Xem tất cả...