VN520


              

俯拾

Phiên âm : fǔ shí.

Hán Việt : phủ thập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向下拾起。比喻容易得到。《文選.任昉.為范尚書讓吏部封侯第一表》:「俯拾青紫, 豈待明經。」


Xem tất cả...