Phiên âm : fǔ shí.
Hán Việt : phủ thập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向下拾起。比喻容易得到。《文選.任昉.為范尚書讓吏部封侯第一表》:「俯拾青紫, 豈待明經。」